Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp 6 cổng,Ha-VIS eCon 3080B-A
- Part number: 24 03 008 0010
Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp (Industrial Ethernet Switches), Tự nhận dạng tốc độ, không cần càii đặt cấu hình, Fast Ethernet, Điện áp : 24 VDC, 48 VDC, 8 cổng ethernet 10/100 Mbit/s (RJ45-Ports): 8, Nhiệt độ làm việc: 0 ... +55 °C, Chọn mã đặt hàng tại đây: Hoặc liên hệ Hotline: (028)22539307 để được hỗ trợ.
| Nhận dạng | |
| Series | Ha-VIS eCon 3080B-A |
| Tên sản phẩm | Thiết bị chuyển mạch Ethernet công nghiệp |
| Loại sản phẩm | Unmanaged - Không quản lý |
| Loại tín hiệu Ethernet | Fast Ethernet |
| Phiên bản | |
| Tổng số lượng cổng | 8 |
| Cách lắp đặt | Gắn trên ray 35 mm theo tiêu chuẩn EN 60715 |
| Công nghệ chuyển mạch | Lưu trữ và truyền tải |
| Frame size | 1.5 kB |
| MAC table size | 1k Entries |
| Packet buffer size | 0.44 Megabit |
| Non blocking | Yes |
| Quality of service | Yes |
| Energie Efficient Ethernet | Yes |
| Flow control | Off |
| Signal contact | No |
| Phụ kiện đi kèm | Đầu nối domino cấp nguồn |
| Hướng dẫn lắp đặt, vận hành | |
| Termination data | |
| Điện áp danh định | 24 V DC |
| 48 V DC | |
| Dãy điện áp có thể hoạt động | 9 ... 60 V DC |
| Tích hợp chống sét | Yes |
| Dòng điện danh định | <75 mA @ 24 V DC |
| <40 mA @ 48 V DC | |
| Mạch cấp nguồn | SELV (Circuit Breaker 10 A) |
| Dòng điện khởi động | <1.6 A @ 24 V DC |
| <3.2 A @ 48 V DC | |
| Bảo vệ quá tải | 12A tại nguồn vào |
| Tiêu hao năng lượng | <1.8 W @ 24 V DC |
| Cách đấu dây cấp nguồn | Vặn vít vào domino cấp nguồn |
| Số chân cấp nguồn | 3 |
| Tiết diện dây cấp nguồn | 0.08 ... 2.5 mm² |
| Tiết diện dây cấp nguồn | AWG 28 ... AWG 12 |
| Ký hiệu chân cấp nguồn | + / - / PE |
| Reverse polarity proof | Yes |
| Tính năng kỹ thuật | |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 ... +55 °C |
| Nhiệt độ bảo quản luu trữ | -40 ... +85 °C |
| Độ ẩm tương đối của môi trường | 0 ... 95 % Non-condensing (operation) |
| 0 ... 95 % Non-condensing (storage/transport) | |
| Áp suất không khí | ≥795 hPa |
| Cấp bảo vệ theo tiêu chuẩn IEC 60529 | IP30 mated condition |
| Số giờ hoạt động liên tục (giờ) | ≈ 2290 |
| Cổng Ethenet | |
| 10/100 Mbit/s (RJ45-Ports) | 8 |
| Tiêu chuẩn truyền tải | 10BASE-Te |
| 100BASE-TX EEE | |
| Tự động nhận dạng tốc độ | Yes |
| Tự động phân cực | Yes |
| Auto-MDI(X) | Yes |
| Dây cáp | Twisted Pair Cat. 5 |
| Tốc độ truyền dữ liệu | 10 Mbit/s |
| 100 Mbit/s | |
| Chiều dài truyền tải | 100 m |
| Thông số về vật liệu | |
| Vật liệu (Vỏ) | Nhôm mạ điện |
| Kim loại tấm phủ sơn bột tĩnh điện | |
| Sâu | 107.5 mm |
| Rộng | 25 mm |
| Cao | 142 mm |
| RoHS | compliant |
| ELV status | compliant |
| China RoHSe | e |
| REACH Annex XVII substances | No |
| REACH ANNEX XIV substances | No |
| REACH SVHC substances | No |
| Tiêu chuẩn và chứng nhận | |
| Specifications | EN 55022 Radio disturbance characteristics |
| EN 61000-4-2 Electrostatic discharge (ESD) | |
| EN 61000-4-3 Electromagnetic field | |
| EN 61000-4-4 Rapid transients (burst) | |
| EN 61000-4-5 Surge voltages | |
| EN 61000-4-6 conducted disturbances | |
| EN 61000-6-4 emission standard | |
| IEC 60068-2-6 Vibration (sinusoidal) | |
| IEEE 802.3 | |
| Approvals | DNV GL |
| UL / CSA | UL 508 NRAQ.E253944 |
| CSA-C22.2 No. 142 NRAQ7.E253944 | |
| PROFINET | Yes |
| EtherNet/IP | Yes |
| CE | Yes |
| FCC | Yes |
| Thông tin thương mại | |
| Quy cách đóng gói | 1 |
| Trọng lượng | 549,39g |
| Xuất xứ | Germany |
| eCl@ss | 19170130 Network switch (general application) |
Sản phẩm cùng loại


